khởi xướng tiếng anh là gì

Nghĩa của "khởi xướng" trong tiếng Anh. khởi xướng {danh} EN. volume_up. initiative. khởi xướng {động} EN. volume_up. initiate. Dịch trong bối cảnh "CHÍNH PHỦ KHỞI XƯỚNG" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "CHÍNH PHỦ KHỞI XƯỚNG" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. Ví dụ. File a lawsuit (against somebody) khởi kiện. He filed a lawsuit against his record label. Vì đây là danh từ ghép nên sẽ phát âm tách biệt từng từ. Theo từ điển Oxford, không có sự khác biệt khi phát âm cụm từ này dù là theo giọng Anh - Anh (BrE) hay Anh - Mỹ (NAmE), cụ thể như Atm Online Lừa Đảo. Từ điển mở Wiktionary Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm Mục lục 1 Tiếng Việt Cách phát âm Động từ Tham khảo Tiếng Việt[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn xə̰ːj˧˩˧ sɨəŋ˧˥kʰəːj˧˩˨ sɨə̰ŋ˩˧kʰəːj˨˩˦ sɨəŋ˧˥ Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh xəːj˧˩ sɨəŋ˩˩xə̰ːʔj˧˩ sɨə̰ŋ˩˧ Động từ[sửa] khởi xướng Đề ra, nêu ra đầu tiên cho mọi người hưởng ứng, làm theo. Khởi xướng một phong trào. Tham khảo[sửa] "khởi xướng". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Lấy từ “ Thể loại Mục từ tiếng ViệtMục từ tiếng Việt có cách phát âm IPAĐộng từĐộng từ tiếng Việt The way to end a relationship is important, no matter who is the initiator or whoever has feelings for the second tiền từ tên hoặc ẩn danh của người khác là khó khăn nhất từ quan điểm dừng các cuộc tấn công, hưởng đến anh from someone else's name or anonymous is the most difficult from the point of view of stopping attacks,Cho dù ai làngười khởi xướng khoảng cách, thì sẽ rất khó cho cả matter who initiated the divorce, it is a difficult time for both people. Svitlodarsk vào ngày 18 tháng 12 năm 2016, với cả hai bên cáo buộc nhau bắt đầu trận is unclear who initiated the heavy fighting near Svitlodarsk on 18 December 2016, with both sides accusing each other of starting the battle. Dictionary Vietnamese-English khởi xướng What is the translation of "khởi xướng" in English? vi khởi xướng = en volume_up initiative chevron_left Translations Translator Phrasebook open_in_new chevron_right VI khởi xướng {noun} EN volume_up initiative khởi xướng {vb} EN volume_up initiate Translations VI khởi xướng {noun} khởi xướng volume_up initiative {noun} VI khởi xướng {verb} khởi xướng also vỡ lòng, bắt đầu volume_up initiate {vb} Similar translations Similar translations for "khởi xướng" in English khởi đầu nounEnglishbeginningstartkhởi đầu verbEnglishoriginatecommencekhởi hành verbEnglishdepartkhởi tố verbEnglishprosecutekhởi nghĩa adjectiveEnglishinsurgentkhởi đầu lại verbEnglishrestartkhởi động verbEnglishswitch onkhởi đầu thì verbEnglishbegin withkhởi động lại verbEnglishrestartkhởi đầu việc gì với một việc cụ thể verbEnglishstart offkhởi động lại được verbEnglishturn over More Browse by letters A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Other dictionary words Vietnamese khổ sởkhổng lồkhớpkhớp lại với nhaukhờkhờ dạikhờ khạokhởi hànhkhởi nghĩakhởi tố khởi xướng khởi đầukhởi đầu lạikhởi đầu thìkhởi đầu việc gì với một việc cụ thểkhởi độngkhởi động lạikhởi động lại đượckhụt khịtkhủng bốkhủng hoảng Moreover, provides the English-Zulu dictionary for more translations. commentRequest revision Living abroad Tips and Hacks for Living Abroad Everything you need to know about life in a foreign country. Read more Phrases Speak like a native Useful phrases translated from English into 28 languages. See phrases Hangman Hangman Fancy a game? Or learning new words is more your thing? Why not have a go at them together! Play now Let's stay in touch Dictionaries Translator Dictionary Conjugation Pronunciation Examples Quizzes Games Phrasebook Living abroad Magazine About About us Contact Advertising Social Login Login with Google Login with Facebook Login with Twitter Remember me By completing this registration, you accept the terms of use and privacy policy of this site.

khởi xướng tiếng anh là gì